Có 2 kết quả:
隐瞒 yǐn mán ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ • 隱瞞 yǐn mán ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal
(2) to hide (a taboo subject)
(3) to cover up the truth
(2) to hide (a taboo subject)
(3) to cover up the truth
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal
(2) to hide (a taboo subject)
(3) to cover up the truth
(2) to hide (a taboo subject)
(3) to cover up the truth